- Từ điển Anh - Việt
Hyperstrinism
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Y học
chứng tăng tiết estrin
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hypersuprarenalemia
tăng nội tiết tuyến thuợng thận huyết, -
Hypersurface
siêu diện, siêu mặt, -
Hypersusceptibiiity
tình trạng tăng thụ cảm, -
Hypersusceptibility
tình trạng tăng thụ cảm, tăng thụ nhiễm, -
Hypersympathicotonus
tăng trương thần kinh giao cảm, -
Hypersynchronous
siêu đồng bộ, siêu đồng bộ, -
Hypersystole
tình trạng tăng lực tâm thu, -
Hypersystolic
(thuộc) tăng lực tâm thu tim đập mạnh, -
Hypertarachia
thần kinh kich động, -
Hypertelorism
(sự) quá cách xa(của hai bộ phận, hai cơ quan), -
Hypertensin
hipetensin, -
Hypertension
/ 'haipə:'tenʃn /, Danh từ: (y học) chứng lên máu, chứng tăng huyết áp, Y... -
Hypertensive
/ ¸haipə´tensiv /, Tính từ, (y học): (thuộc) chứng tăng huyết áp, mắc chứng tăng huyết áp,Hypertensive encephalopathy
bệnh não tăng huyết,Hypertensive retinitis
viêm võng mạc tăng huyết áp,Hypertensor
chất tăng huyết áp,Hypertext
/ ¸haipə´tekst /, Danh từ: (tin học) siêu văn bản, Toán & tin: siêu...Hypertext-browser for Telnet Accessible Sites (HYTELNET)
bộ trình duyệt siêu văn bản dùng cho các điểm có thể truy nhập mạng telnet,Hypertext Markup Language (HTML)
ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản,Hypertext Transfer Protocol (IETF) (HTTP)
giao thức chuyển tải siêu văn bản,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.