Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hypochondriac

Nghe phát âm

Mục lục

/¸haipə´kɔndri¸æk/

Thông dụng

Tính từ

(y học) (thuộc) chứng nghi bệnh
Mắc chứng nghi bệnh

Danh từ

(y học) người mắc chứng nghi bệnh

Chuyên ngành

Y học

người mắc bệnh
thuộc hạ sườn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
health-obsessed , hypochondriacal , hypochondric , imagining , preoccupied with health , valetudinarian
noun
hypochrondriast , valetudinarian

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top