- Từ điển Anh - Việt
Hypocritical
Nghe phát âmMục lục |
/¸hipə´kritikl/
Thông dụng
Tính từ
Đạo đức giả, giả nhân giả nghĩa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- affected , artificial , assuming , bland , canting , captious , caviling , deceptive , deluding , dissembling , double , double-dealing , duplicitous , faithless , false , feigning , fishy * , fraudulent , glib , hollow , insincere , jivey , left-handed , lying , moralistic , oily , pharisaical , phony , pietistic , pious , sanctimonious , self-righteous , smooth , smooth-spoken , smooth-tongued , snide , specious , spurious , two-faced * , unctuous , unnatural , unreliable , pecksniffian , pharisaic , two-faced , bigoted , deceitful , dishonest , pretending
Từ trái nghĩa
adjective
- actual , authentic , forthright , honest , just , real , reliable , righteous , sincere , truthful , upright , ingenuous , undissembling , unfeigned
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hypocritically
Phó từ: giả nhân giả nghĩa, he cares hypocritically for his father-in-law , in order to usurp all his fortune,... -
Hypocrystalline
/ ¸haipou´kristə¸lain /, Kỹ thuật chung: nửa kết tinh, -
Hypocupremia
(chứng) giảm đồng huyết, -
Hypocycloid
Danh từ: (toán học) hipoxicloit, nội xicloit, hypoxicloit, -
Hypocyclosis
chứng giảm điều tiết, -
Hypocystotomy
(thủ thuật) mở bàng quang qua đáy chậu, -
Hypocythemia
(chứng) giảm lượng hồng cầu, -
Hypod bevel gear
bánh truyền động trục lệch, -
Hypodactylia
tật thiếu ngón, -
Hypoderm
lớp dưới da, hạ bì tiêm dưới da, -
Hypoderma
côn trùng không hút máu giống như ong gọi là ruồi giòi, phân bố rộng khắp châu âu, nam mỹ và châu á., -
Hypodermatic
như hypodermic, -
Hypodermatic medication
trị liệu tiêm dưới da, -
Hypodermatoclysis
truyền khối lượng lớn dung dịch, -
Hypodermatomy
thủ thuật rạch dưới da, -
Hypodermiasis
bệnh giòi hypoderma, -
Hypodermic
/ haipə´də:mik /, Tính từ: (y học) dưới da, Danh từ: (y học) mũi... -
Hypodermic implantation
sự gắn thuốc dưới da, -
Hypodermic needle
Danh từ: kim tiêm dưới da, Y học: kim tiêm dưới da, -
Hypodermic syringe
Danh từ: Ống tiêm dưới da, Y học: bơm tiêm dưới da,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.