- Từ điển Anh - Việt
Hypogeal
Nghe phát âmMục lục |
/¸haipə´dʒi:əl/
Thông dụng
Cách viết khác hypogean
- ,haip”'d™i:”s
- tính từ
(thực vật) dưới đất
- hypogeal insects
- côn trùng sống dưới đất
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hypogene
/ ´haipə¸dʒi:n /, Tính từ: (địa lý) hình thành sâu dưới đất; thâm sinh, Hóa... -
Hypogene process
quá trình thâm sinh, -
Hypogene rock
đá dưới sâu, -
Hypogene spring
nguồn (nước) nội sinh, -
Hypogenesis
(sự) kém phát triển(sự) phát triển không xen kẽ, -
Hypogenetic
thâm sinh, kém phát triển, -
Hypogenitalism
sự kém phát triển sinh dục, -
Hypogeusesthesia
(chứng) giảm vị giác, -
Hypogeusia
chứng giảm vị giác, -
Hypoglandular
(sự) giảm năng tuyến nội tiết, -
Hypoglobrilia
sự giảm số lượng hồng cầu., -
Hypoglobulia
(sự) giảm số lượng hồng cầu, -
Hypoglosal nerve
dây thần kinh hạ nhiệt, -
Hypoglosalnerve
dây thầnkinh hạ nhiệt, -
Hypoglossal
/ ¸haipə´glɔsl /, Tính từ: Ở dưới lưỡi, Y học: dưới lưỡi,... -
Hypoglossal atrophy
teo dưới lưỡi, -
Hypoglossal canal
ống dây thần kinh hạ thiệt, -
Hypoglossal nerve
dây thần kinh hạ nhiệt, -
Hypoglossal nucleus
nhân dây thần kinh hạ thiệt, -
Hypoglossal paralysis
liệt dây thần kinh hạ thiệt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.