- Từ điển Anh - Việt
IBM Global Network (IGN)
Xem thêm các từ khác
-
IBM Graphics Language (IBMGL)
ngôn ngữ đồ họa ibm, -
IBM Network Control Program
chương trình điều khiển mạng của ibm, -
IBM PC-compatible computer
máy tính tương thích ibm pc, -
IBM PC (IBM Personal Computer)
máy tính cá nhân ibm, -
IBM service representative
đại diện dịch vụ của ibm, -
IBook
máy ibook, -
IC
mạch tổ hợp (integrated circuit), tôi hiểu (i see - chat code), mạch tích hợp, -
ICANN (Internet Corporation for Assigned Names and Numbers)
tổ chức icann, -
ICA (integrated Communication Adapter)
bộ điều hợp truyền thông tích hợp, bộ tương thích truyền thông tích hợp, -
ICA (international Communication Association)
hiệp hội truyền thông quốc tế, -
ICB (interrupt control block)
khối điều khiển ngắt, -
ICC (integrated communication controller)
bộ điều khiển truyền thông tích hợp, -
ICF
, -
ICF (interactive communication feature)
đặc điểm truyền thông có tương tác, -
ICF (intersystem communication feature)
chức năng truyền thông liên hệ thống, -
ICMP (Internet Control Message Protocol)
giao thức thông báo điều khiển mạng internet, -
ICM (Ignition control module)
module điều khiển đánh lửa, -
ICO (Intermediate Circular Orbit)
quỹ đạo trung gian, -
ICP Router Discovery Protocol (IRDP)
giao thức khám phá bộ định tuyến icmp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.