- Từ điển Anh - Việt
IS (information separator character)
Xem thêm các từ khác
-
IS (investment-saving) schedule
đồ thị (tiết kiệm-đầu tư) is, -
IS curve
đường cong is, -
IS mask
mạng che is, -
ITB (intermediate text block)
khối văn bản trung gian, -
ITF (interactive terminal facility)
phương tiện đầu cuối tương tác, -
ITP (Internet Transport Protocols)
giao thức truyền mạng internet, -
ITS (intelligent transportation systems)
hệ thống truyền tải thông minh-its, -
ITU-T
/ 'aitju - ti /, tiểu ban itu-t, -
ITU-T Advisory Committee (ITAC)
hội đồng tư vấn của itu-t, -
ITU-T Recommendation Experiment Group (IREG)
nhóm thử nghiệm khuyến nghị của itu-t, -
ITU-T set of recommendations for directory services (X.500)
bộ các khuyến nghị của itu-t cho các dịch vụ thư mục, -
ITU-T standard for Abstract Syntax Notation One (ASN.1) (X.680-X.69)
các tiêu chuẩn cho asn.1, -
ITU-T standard for Asynchronous Transfer Mode (ATM) (X.2100-X.2144)
các tiêu chuẩn của itu-t cho phương thức atm, -
ITU- T standard (X.25)
tiêu chuẩn itu-t về các kết nối giữa dte và dce trong pdn, -
ITUM
integrated terrain unit mapping, -
ITU (International Telecommunication Union)
hiệp hội viễn thông quốc tế, tổ chức itu, tổ chức viễn thông quốc tế, -
ITU Radio Committee Bureau (ITU-BR)
văn phòng của uỷ ban vô tuyến itu, -
ITU Recommendation
khuyến cáo của itu, -
ITU Regions
vùng uit, -
ITU Telecommunications Standardization (ITU-TS)
tiêu chuẩn hóa viễn thông của itu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.