- Từ điển Anh - Việt
Ichorous pleurisy
Xem thêm các từ khác
-
Ichorous pus
mủ loãng thối, -
Ichorrhea
xuất tiết thanh dịch mủ, chảy thanh dịch mủ, -
Ichorrhemia
nhiễm khuẩn huyết, nhiễm trùng huyết, -
Ichthammol oil
pomat ichtiol, -
Ichthyism
(chứng) ngộ độc cá ôi, -
Ichthyismus
ngộ độc cá ôi, -
Ichthyoacanthotoxism
(chứng) nhiễm độc gai cá, -
Ichthyographer
/ ,ikθi'ɔgrəfə /, Danh từ: người viết về cá, -
Ichthyography
/ ,ikθi'ɔgrəfi /, Danh từ: bản tài liệu nghiên cứu về cá, sự mô tả cá, -
Ichthyoid
/ 'ikθiɔid /, Tính từ: như cá, Danh từ: Động vật loại cá,Ichthyolatry
/ ,ikθi'ɔlətri /, Danh từ: sự thờ thần cá,Ichthyolite
/ ,ikθi'ɔlait /, Danh từ: cá hoá thạch,Ichthyologic
/ ,ikθiə'lɔdʤik /, tính từ, (thuộc) khoa nghiên cứu cá, (thuộc) ngư học,Ichthyological
/ ,ikθiə'lɔdʤikəl /, như ichthyologic,Ichthyologist
/ ,ikθi'ɔlədʤist /, danh từ, nhà nghiên cứu cá, nhà ngư học,Ichthyology
/ ,ikθi'ɔləʤi /, Danh từ: khoa nghiên cứu cá, ngư học, ( số nhiều) bản tài liệu nghiên cứu...Ichthyootoxin
chất độc trứng cá,Ichthyootoxism
(chứng) ngộ độc trứng cá,Ichthyophagist
/ ,ikθi'ɔfədʤist /, Danh từ: (động vật học) loài ăn cá,Ichthyophagous
/ ,ikθi'ɔfəgəs /, Tính từ: Ăn cá,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.