Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Identify

Nghe phát âm

Mục lục

/ai'dentifai/

Thông dụng

Ngoại động từ

Nhận ra, nhận biết, nhận diện, nhận dạng
Đồng nhất hoá, coi như nhau
to identify oneself with
gắn bó chặt chẽ với, gắn liền tên tuổi mình với, gắn liền vận mệnh mình với
to identify oneself with a party
gắn bó chặt chẽ với một đảng

Nội động từ ( + .with)

Đồng nhất với, đồng cảm với
to identify with the hero of the novel
đồng cảm với nhân vật chính trong cuốn tiểu thuyết

Hình thái từ

Toán & tin

định danh
tạo nhãn

Xây dựng

đoán biết

Kỹ thuật chung

dán nhãn
định nghĩa
đồng nhất hóa
nhận biết
nhận dạng
End Of Interrupt/ End Of Identify/ End of Image (EOI)
Kết thúc ngắt/Kết thúc nhận dạng/Kết thúc ảnh
Identify Graphic Subrepertoire (IGS)
nhận dạng hệ lệnh con đồ họa
nhận ra
ghi nhãn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
analyze , button down , card , catalog , classify , describe , determinate , determine , diagnose , diagnosticate , distinguish , establish , find , make out , name , peg * , pick out , pinpoint , place , put one’s finger on , select , separate , single out , spot , tab * , tag * , brand , label , tag , trademark , recognize , analogize , assimilate , compare , equate , match , parallel , bracket , connect , correlate , couple , link , empathize , relate , sympathize , associate , designate , discover , finger , mark , verify

Từ trái nghĩa

verb
confuse , mistake

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top