- Từ điển Anh - Việt
Idol
Nghe phát âmMục lục |
/'aidl/
Thông dụng
Danh từ
Tượng thần, thần tượng
(nghĩa bóng) thần tượng, người được sùng bái, vật được tôn sùng
Ma quỷ
(triết học) quan niệm sai lầm ( (cũng) idolum)
Chuyên ngành
Xây dựng
thần tượng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- beloved , darling , dear , deity , desire , eidolon , false god , favorite , fetish , god , goddess , golden calf , graven image , hero , icon , image , inamorata , pagan symbol , simulacrum , superstar , effigy , image (of a divinity) , juggernaut , star , symbol
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Idolater
Danh từ: người sùng bái thần tượng, người chiêm ngưỡng, người sùng bái, người tôn sùng... -
Idolatress
/ ai´dɔlətris /, danh từ, người đàn bà sùng bái thần tượng, người đàn bà tôn sùng (vật gì hay người nào), -
Idolatrise
/ ai´dɔlə¸traiz /, ngoại động từ, thần tượng hoá, tôn sùng, sùng bái, chiêm ngưỡng, nội động từ, sùng bái thần tượng,... -
Idolatrize
/ ai´dɔlə¸traiz /, như idolatrise, -
Idolatrizer
/ ai´dɔlə¸traizə /, danh từ, người tôn sùng, người sùng bái, người chiêm ngưỡng, người sùng bái thần tượng, -
Idolatrous
/ ai´dɔlətrəs /, tính từ, có tính chất sùng bái, có tính chất chiêm ngưỡng, có tính chất tôn sùng, Từ... -
Idolatrously
Phó từ: với vẻ sùng bái, với vẻ tôn sùng, -
Idolatrousness
/ ai´dɔlətrəsnis /, danh từ, tính chất sùng bái, tính chất chiêm ngưỡng, tính chất tôn sùng, -
Idolatry
/ ai´dɔlətri /, Danh từ: sự sùng bái thần tượng, Từ đồng nghĩa:... -
Idolisation
như idolization, -
Idolise
Ngoại động từ: thần tượng hoá, tôn sùng, -
Idolization
/ ¸aidəlai´zeiʃən /, danh từ, sự thần tượng hoá, sự tôn sùng, sự sùng bái, sự chiêm ngưỡng, Từ... -
Idolize
/ ´aidə¸laiz /, như idolise, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb,... -
Idolizer
/ ´aidə¸laizə /, -
Idols
, -
Idols of the market
ngẫu tượng thị trường, -
Idolum
Danh từ, số nhiều .idola: hình tượng; ý niệm, (triết học) quan niệm sai lầm ( (cũng) idol), -
Idorgan
mầm cơ quan, -
Idosaccharic
iđosacaric,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.