- Từ điển Anh - Việt
Imc (instrument meteorological conditions)
Xem thêm các từ khác
-
Ime (institution of mechanical engineers)
hội kỹ sư cơ khí, -
Imediate deflection
biến dạng tức thời, -
Imetallic wire
sợi dây lưỡng kim, -
Imf
viết tắt, quỹ tiền tệ quốc tế ( international monetary fund), là một tổ chức quốc tế giám sát hệ thống tài chính toàn... -
Imhoff Cone
nón imhoff, vật chứa hình nón, trong suốt dùng để đo khối lượng của chất rắn lắng xuống trong một lượng nước nhất... -
Imhoff cone
nón imhoff, -
Imhoff sedimentation cone
thùng lắng imhoff, -
Imhoff tank
bồn imhoff, -
Imhoff tank charging dose
lượng tải của bể lắng hai tầng, lượng tải của bể metan, -
Imidazole
Danh từ: (hoá học) nhóm imiđo, -
Imide
Danh từ: (hoá học) imit, -
Imidic
Tính từ: (hoá học) thuộc imit, -
Imido group
nhóm imiđo, -
Imidogen
nhóm imiđô, -
Imigration
di chuyển [sự di chuyển], -
Imipramina
một loại thuốc dùng để chữa trầm cảm, -
Imitability
/ i¸mitə´biliti /, danh từ, tính có thể bắt chước được; tính có thể mô phỏng được, -
Imitable
/ i´mitəbl /, tính từ, có thể bắt chước được; có thể mô phỏng được, -
Imitableness
/ ´imitəbəlnis /, như imitability, -
Imitate
/ ˈɪmɪˌteɪ /, Ngoại động từ: theo gương, noi gương, bắt chước, làm theo; mô phỏng, phỏng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.