- Từ điển Anh - Việt
Immeasurable distance
Xem thêm các từ khác
-
Immeasurableness
/ i´meʒərəblnis /, như immeasurability, Từ đồng nghĩa: noun, boundlessness , immeasurability , inexhaustibility... -
Immeasurably
/ ɪˈmɛʒərəbli /, Phó từ: vô cùng, cực kỳ, immeasurably complicated, vô cùng rắc rối phức tạp -
Immediacy
/ i´mi:diəsi /, danh từ, sự trực tiếp, sự lập tức, sự tức thì, sự gần gũi, -
Immediate
/ i'mi:djət /, Tính từ: trực tiếp, lập tức, tức thì, ngay, trước mắt, gần gũi, gần nhất,... -
Immediate-action
tác dụng nhanh, tác dụng tức thời, -
Immediate-cause
nguyên nhân trực tiếp, -
Immediate Impulse Response (IIR)
đáp ứng xung tức thời, -
Immediate Interface (IIF)
giao diện trực tiếp, -
Immediate access
sự truy cập trực tiếp, sự truy cập tức thời, sự truy nhập nhanh, sự truy nhập tức thời, truy nhập tức thì, sự truy nhập... -
Immediate access storage
bộ nhớ truy nhập tức thời, bộ nhớ truy cập trực tiếp, -
Immediate access storage (lAS)
bộ nhớ truy cập tức thời, bộ nhớ truy cập trực tiếp, -
Immediate access store
bộ nhớ nhanh, -
Immediate address
địa chỉ mức không, địa chỉ tức thời, địa chỉ trực tiếp, -
Immediate addressing
ghi địa chỉ trực tiếp, đánh địa chỉ tức khắc, -
Immediate agglutination
liền ngay, liền trực tiếp, -
Immediate allergy
dị ứng trực tiếp, -
Immediate amputation
cắt cụt tức thời, -
Immediate annuity
Danh từ: tiền trả từng năm; tiền trả từng tháng (cho người bảo hiểm), niên kim trả ngay, immediate... -
Immediate annuity insurance policy
đơn bảo hiểm niêm kim trả ngay, -
Immediate annuity policy
đơn bảo hiểm niên kim trả ngay,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.