- Từ điển Anh - Việt
Recent
Nghe phát âmMục lục |
/´ri:sənt/
Thông dụng
Tính từ
Gần đây, xảy ra gần đây, mới đây, mới xảy ra
- recent news
- tin tức mới đây
Mới, tân thời
- recent fashion
- mốt mới
Chuyên ngành
Toán & tin
vừa qua, gần đây
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- contempo , contemporary , fresh , hot off the fire , hot off the press , just out , late , latter , latter-day , modern , modernistic , neoteric , new , newborn , newfangled , novel , present-day , the latest , today , up-to-date , young , current , neo
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Recent activity
hoạt động gần đây, hoạt động mới nhất, -
Recent alluvium
bồi tích trẻ, -
Recent epoch
thời đại hiện nay, -
Recent formation
thành hệ mới, -
Recent price
giá gần nhất, thời giá, -
Recent quotation
giá báo mới nhất, -
Recent tectonics
tân kiến tạo học, -
Recently
/ ´ri:səntli /, Phó từ: gần đây, mới đây, Xây dựng: gần đây,... -
Recently deposited soil
đất vừa mới lắng đọng, -
Recentrifuging
sự ly tâm lại, sự ly tâm lần hai, -
Receptable
ổ cắm điện, -
Receptacle
/ ri´septəkl /, Danh từ: Đồ đựng (thùng, chai, lọ, hũ...), chỗ chứa, (thực vật học) đế hoa,... -
Receptacle box
hộp chuyển điện, viễn khiển, -
Receptacle plug
phích cắm, -
Receptacle wood base
đế gỗ đỡ (chai, lọ), -
Receptaculum
bể, 1. chỗ chứa, bể 2 . túi, nang, -
Receptaculum chyli
bể nhũ trấp, -
Receptaculum lactis
xoang sữa ., -
Receptaculum seminis
túi tinh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.