- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Immix
Ngoại động từ: trộn vào, lẫn vào, không trộn lẫn, trộn lẫn, hỗn hợp, -
Immixture
Danh từ: sự pha trộn, ( + in) sự liên quan, sự liên luỵ, sự dính líu (vào việc gì), trộn vào... -
Immobile
/ i´moubail /, Tính từ: Đứng yên, không nhúc nhích, bất động, Toán &... -
Immobile dislocation
lệch mạng cố định, -
Immobilisation
như immobilization, sự làm bất động, sự làm gây mê (súc vật tước khi mổ), -
Immobilise
như immobilize, -
Immobility
/ ¸imə´biliti /, Danh từ: sự bất động, Kinh tế: tính bất động,... -
Immobilization
/ i¸moubilai´zeiʃən /, Danh từ: sự cố định, sự giữ cố định; sự làm bất động, sự không... -
Immobilization of current assets
sự làm đọng vốn lưu động, -
Immobilize
/ i´moubi¸laiz /, Ngoại động từ: giữ cố định; làm bất động, làm không di chuyển được;... -
Immobilizer
/ i´moubi¸laizə /, Kinh tế: cố định, phòng gây mê (súc vật trước khi mổ), -
Immobilizing bandage
băng cố định, -
Immobilizing chamber
phòng cố định, -
Immoderate
/ i´mɔdərit /, Tính từ: quá độ, thái quá, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Immoderately
Phó từ: quá độ, thái quá, -
Immoderateness
/ i´mɔdəritnis /, như immoderation, -
Immoderation
/ i¸mɔdə´reiʃən /, danh từ, sự quá độ, sự thái quá; sự không có điều độ, -
Immodest
/ i´mɔdist /, Tính từ: khiếm nhã, bất lịch sự; không đứng đắn, không đoan trang, vô liêm sỉ,... -
Immodestly
Phó từ: khiếm nhã, vô liêm sỉ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.