- Từ điển Anh - Việt
Implacability
Nghe phát âmMục lục |
/im¸plækə´biliti/
Thông dụng
Cách viết khác implacableness
Danh từ
Tính không thể làm xiêu lòng, tính không thể làm mủi lòng
Tính không thể làm nguôi được, tính không thể làm dịu được
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- die-hardism , grimness , implacableness , incompliance , incompliancy , inexorability , inexorableness , inflexibility , inflexibleness , intransigence , intransigency , obduracy , obdurateness , relentlessness , remorselessness , rigidity , rigidness
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Implacable
/ im´plækəbl /, Tính từ: không thể làm xiêu lòng, không thể làm mủi lòng, không thể làm nguôi... -
Implacableness
/ im´plækəbəlnis /, như implacability, Từ đồng nghĩa: noun, die-hardism , grimness , implacability , incompliance... -
Implacably
Phó từ: kiên quyết, nhất quyết, -
Implacental
/ ¸implə´sentl /, tính từ, (động vật học) không có nhau, danh từ, (động vật học) thú không nhau (gồm thú đơn huyệt và... -
Implacentate
như implacental, -
Implant
/ im'plɑ:nt /, Ngoại động từ: ( + in) đóng sâu vào, cắm chặt vào, ghi khắc, in sâu (vào tâm trí...);... -
Implant dose
liều lượng cấy, -
Implantation
Danh từ: sự đóng sâu vào, sự cắm chặt vào, sự ghi nhớ, sự ghi khắc (vào trí óc...), (từ... -
Implantation cone
nón gắn, -
Implantation dermoid
u nang da cấy biểu bì, -
Implantation metastasis
di căn gắn, -
Implanted base
bazơ cấy, -
Implanted diode
đi-ốt cấy, -
Implanted transistor
tranzito cấy, -
Implants
, -
Implate
bọc bằng lá kim loại, -
Implausibility
/ im¸plɔ:zə´biliti /, danh từ, sự không có vẻ hợp lý, sự không có vẻ thật, sự đáng ngờ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.