- Từ điển Anh - Việt
Implausible
Nghe phát âmMục lục |
/im´plɔ:zəbl/
Thông dụng
Tính từ
Không có vẻ hợp lý, không có vẻ thật, đáng ngờ
Chuyên ngành
Xây dựng
hoang đường
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- doubtful , dubious , farfetched , far out , fishy * , flimsy , for the birds , full of holes , impossible , improbable , inconceivable , incredible , obscure , problematic , puzzling , reachy , suspect , thin * , too much * , unbelievable , unconvincing , unreasonable , unsubstantial , weak , won’t hold water , won’t wash , shaky , thin , unconceivable , fishy , ridiculous , unlikely
Từ trái nghĩa
adjective
- believable , likely , plausible , possibly , probably , reasonable
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Implausibleness
/ im´plɔ:zəbəlnis /, -
Implead
/ ɪmˈplid /, Ngoại động từ: (pháp lý) kiện, khởi tố, -
Impleadable
Tính từ: (pháp lý) có thể kiện, có thể khởi tố, -
Impledge
Động từ: cầm cố, -
Implement
/ n. ˈɪmplimənt ; v. ˈɪmpliˌmɛnt , ˈɪmpliˌmənt /, Danh từ: Đồ dùng (đồ đạc quần áo...),... -
Implemental
Tính từ: (thuộc) đồ dùng, (thuộc) dụng cụ; (thuộc) phương tiện, (như) implementary, -
Implementary
Tính từ: (thuộc) sự thi hành ( (cũng) implemental), -
Implementation
/ ,implimen'teiʃn /, Danh từ: sự thi hành, sự thực hiện đầy đủ, sự bổ sung, Kỹ... -
Implementation-defined
định nghĩa xử lý, -
Implementation (of a system) (vs)
sự cài đặt (của một hệ thống), -
Implementation Agreement (IA)
thỏa thuận thực hiện, -
Implementation Under Test (IUT)
thực hiện khi đang đo thử, -
Implementation limit
giới hạn xử lý, -
Implementation method
phương pháp cài đặt, -
Implementation of a project
thực hiện một dự án, -
Implementation of the project
sự thực hiện dự án, -
Implementation process
quá trình thi hành, -
Implementation standard
chuẩn cài đặt, -
Implementation successive stages
giai đoạn thi công nối tiếp nhau,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.