- Từ điển Anh - Việt
Import monopoly
Xem thêm các từ khác
-
Import penetration
sự thâm nhập của nhập khẩu, sự thâm nhập khẩu, -
Import permit
giấy phép nhập khẩu, giấy phép nhập khẩu, -
Import permits and licences
giấy phép nhập khẩu, -
Import picture
nhập khẩu hình, -
Import price
giá nhập khẩu, -
Import procedure
thủ tục nhập khẩu, -
Import procurement
việc thu mua hàng nhập khẩu, -
Import quota
hạn ngạch nhập khẩu, côta nhập khẩu, hạn ngạch nhập khẩu, application for import quota, đơn xin hạn ngạch nhập khẩu, automatic... -
Import quota system
chế độ hạn ngạch nhập khẩu, automatic import quota system, chế độ hạn ngạch nhập khẩu tự động -
Import regulation
quy chế về nhập khẩu, -
Import regulations
điều lệ nhập khẩu, điều lệ nhập khẩu, -
Import restrictions
hạn chế nhập khẩu, -
Import specie point
điểm nhập vàng, -
Import substitute
hàng nhập thay thế, hàng thay thế nhập khẩu, -
Import substituting industry
công nghiệp thay thế hàng nhập khẩu, -
Import substitution
sự thay thế nhập khẩu, thay thế nhập khẩu, -
Import sundry charges
tạp chí nhập khẩu, -
Import surcharge
phụ phí nhập khẩu, thuế nhập khẩu bổ sung, -
Import surplus
thặng dư nhập khẩu, -
Import tariff
biểu thuế nhập, biểu thuế nhập khẩu, biểu thuế quan, suất thuê nhập, suất thuế nhập, xuất thuế nhập khẩu, customs...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.