- Từ điển Anh - Việt
In one's life
Xem thêm các từ khác
-
In one's own backyard
Thành Ngữ:, in one's own backyard, trong sân sau, trong nội bộ -
In one's own fashion
Thành Ngữ:, in one's own fashion, theo ý mình, theo cách của mình -
In one's seventies
Thành Ngữ:, in one's seventies, thất tuần (vào độ tuổi giữa 70 và 80) -
In one's sixties
Thành Ngữ:, in one's sixties, vào tuổi lục tuần -
In one's stocking(ed) feet
Thành Ngữ:, in one's stocking(ed ) feet, mang bít tất ngắn hoặc bít tất dài nhưng không đi giày -
In one's thirties
Thành Ngữ:, in one's thirties, ở tuổi giữa 30 và 40 -
In one's time
Thành Ngữ:, in one's time, vào th?i k? tru?c, vào m?t d?p tru?c trong d?i -
In one's tracks
Thành Ngữ:, in one's tracks, (thông tục) ngay tại chỗ; đột ngột -
In one piece
một chi tiết, toàn bộ, -
In opposing directions
ngược chiều, ngược chiều, -
In opposition (to sb/sth)
Thành Ngữ:, in opposition ( to sb/sth ), đối lập với -
In orbit test-IOT
thử nghiệm trên quỹ đạo, -
In order
Thành Ngữ: thứ tự, chứng từ được sắp xếp theo trình tự, in order, hợp lệ -
In order (to)
để, -
In order of priority
theo trình tự ưu tiên, -
In order that
Thành Ngữ:, in order that, cốt để, mục đích để -
In order to
Thành Ngữ: để, in order to, để mà, cốt để mà -
In order to do sth
Thành Ngữ:, in order to do sth, theo thủ tục, nội quy -
In order to prevent separation
để ngăn cản sự tách rời nhau,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.