- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
In the opposite direction
ngược chiều, -
In the pay of somebody
Thành Ngữ:, in the pay of somebody, (thường), (nghĩa xấu) ăn lương của ai; nhận tiền của ai -
In the person of someone
Thành Ngữ:, in the person of someone, bản thân -
In the pink (of condition/health)
Thành Ngữ:, in the pink ( of condition/health ), cực kỳ khoẻ mạnh; tình trạng hoàn hảo -
In the pipeline
Thành Ngữ:, in the pipeline, đang được giải quyết, đang trên đường vận chuyển (hàng hoá..) -
In the planning stage
trong giai đoạn lập kế hoạch, -
In the prime of life
Thành Ngữ:, in the prime of life, lúc tuổi thanh xuân -
In the process
Thành Ngữ:, in the process, trong khi đang làm.. -
In the process of something/doing something
Thành Ngữ:, in the process of something/doing something, đang thực hiện một nhiệm vụ nào đó -
In the public eye
Thành Ngữ:, in the public eye, trước mắt công chúng -
In the red
Thành Ngữ: bút toán đỏ, in the red, mắc nợ, gặp vận xui -
In the region of something
Thành Ngữ:, in the region of something, xấp xỉ (số, trọng lượng, giá cả..) -
In the room of...
Thành Ngữ:, in the room of ..., thay thế vào, ở vào địa vị... -
In the rough
chưa chín chắn, chưa gia công, chưa hoàn thành, -
In the saddle
Thành Ngữ:, in the saddle, cưỡi ngựa -
In the same breath
Thành Ngữ:, in the same breath, một hơi; một mạch -
In the sauce
Thành Ngữ:, in the sauce, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) uống nhiều rượu, say -
In the seminal state
Thành Ngữ:, in the seminal state, còn phôi thai, còn trứng nước -
In the sense left to right
chiều từ trái sang phải, -
In the sequel
Thành Ngữ:, in the sequel, như tình hình diễn biến sau đó
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.