- Từ điển Anh - Việt
In the process of something/doing something
Xem thêm các từ khác
-
In the public eye
Thành Ngữ:, in the public eye, trước mắt công chúng -
In the red
Thành Ngữ: bút toán đỏ, in the red, mắc nợ, gặp vận xui -
In the region of something
Thành Ngữ:, in the region of something, xấp xỉ (số, trọng lượng, giá cả..) -
In the room of...
Thành Ngữ:, in the room of ..., thay thế vào, ở vào địa vị... -
In the rough
chưa chín chắn, chưa gia công, chưa hoàn thành, -
In the saddle
Thành Ngữ:, in the saddle, cưỡi ngựa -
In the same breath
Thành Ngữ:, in the same breath, một hơi; một mạch -
In the sauce
Thành Ngữ:, in the sauce, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) uống nhiều rượu, say -
In the seminal state
Thành Ngữ:, in the seminal state, còn phôi thai, còn trứng nước -
In the sense left to right
chiều từ trái sang phải, -
In the sequel
Thành Ngữ:, in the sequel, như tình hình diễn biến sau đó -
In the seventh heaven
Thành Ngữ:, in the seventh heaven, vui sướng tuyệt trần -
In the shit
Thành Ngữ:, in the shit, bị phiền toái -
In the small
bộ phận nhỏ, sự ổn định bé, cục bộ, -
In the soup
Thành Ngữ:, in the soup, (thông tục) đang trong tình trạng rắc rối, đang gặp khó khăn -
In the straw
Thành Ngữ:, in the straw, (từ cổ,nghĩa cổ) nằm ổ -
In the street
Thành Ngữ:, in the street, bên lề đường (mua bán chứng khoán sau giờ thị trường chứng khoán... -
In the tank
bút toán đỏ, -
In the teeth of something
Thành Ngữ:, in the teeth of something, bất chấp cái gì; đối lập với cái gì -
In the thick of something
Thành Ngữ:, in the thick of something, ở chỗ nhộn nhịp nhất, ở chỗ đông đúc nhất của cái gì
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.