- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
In view of
chú ý, theo sau, -
In view of something
Thành Ngữ:, in view of something, xét thấy; xem xét, lưu tâm đến; bởi vì -
In vitro
Phó từ: trong ống nghiệm, Y học: mô tả một hiện tượng sinh học... -
In vivo
Phó từ: trong cơ thể, -
In want of something
Thành Ngữ:, in want of something, cần có điều gì -
In waves
Thành Ngữ:, in waves, từng đợt, lớp lớp -
In with it!
Thành Ngữ:, in with it !, d? vào!, dem vào! -
In witness thereof
Nghĩa chuyên ngành: Để làm chứng điều này, in witness thereof , guarantor has caused this guaranty to be... -
In work order
trong trạng thái hoạt động, trong trạng thái làm việc, -
In writing
Thành Ngữ:, in writing, dưới dạng văn bản, bằng văn bản -
Ina (institute of naval architects)
hội kỹ sư thiết kế tàu, -
Inability
/ ¸inə´biliti /, Danh từ: sự không có khả năng, sự bất lực, sự bất tài, Từ... -
Inaccessibility
/ ´inək¸sesi´biliti /, danh từ, sự không tới được, sự không tới gần được; sự không vào được, (hàng hải) sự không... -
Inaccessible
/ ¸inək´sesibl /, Tính từ: không tới được, không tới gần được; không vào được, (hàng hải)... -
Inaccessible number
số không thể đạt được, -
Inaccessible state
trạng thái không đạt được, -
Inaccessible value
giá trị không đạt được, -
Inaccessibleness
như inaccessibility, -
Inaccessibly
Phó từ: khó hiểu, khó tiếp cận, -
Inaccuracy
/ in´ækjurəsi /, Danh từ: sự không đúng, sự sai; tính không đúng, Điểm không đúng, điểm sai,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.