- Từ điển Anh - Việt
Election
Nghe phát âmMục lục |
/i´lekʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự bầu cử; cuộc tuyển cử
- a general election
- cuộc tổng tuyển cử
- presidential elections
- cuộc bầu cử tổng thống
(tôn giáo) sự chọn lên thiên đường
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alternative , appointment , ballot , balloting , choice , decision , determination , franchise , judgment , option , poll , polls , preference , primary , referendum , selection , ticket , vote-casting , barnstorming , gerrymandering , hustings , manifesto , platform , voting
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Election day
ngày bầu cử, -
Election of domicile
sự chọn nơi cư trú, chỗ ở, -
Election of employee representatives
cuộc bầu cử đại biểu công nhân viên, -
Election of offices
cuộc bầu cử ban lãnh đạo, -
Electioneer
/ i¸lekʃə´niə /, Nội động từ: vận động bầu cử, -
Elective
/ i´lektiv /, Tính từ: do chọn lọc bằng bầu cử, có quyền bầu cử, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhiệm... -
Elective affinity
ái lực chọnlựa, -
Elective localization
khu trú chọn lọc, -
Electiveaffinity
ái lực chọn lựa, -
Electiveness
/ i´lektivnis /, -
Elector
/ i´lektə /, Tính từ: cử tri, người bỏ phiếu, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người dự đại hội đại... -
Elector fan
quạt điện, -
Electoral
Tính từ: (thuộc) sự bầu cử; (thuộc) cử tri, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Electorate
/ i´lektərit /, Danh từ: toàn bộ cử tri, khu bầu cử, Từ đồng nghĩa:... -
Electoress
Danh từ: nữ cử tri, tuyển hầu phu nhân, -
Electorship
Danh từ: tư cách cử tri,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.