- Từ điển Anh - Việt
Inch column
Xem thêm các từ khác
-
Inch plank
tấm một in-sơ (chiều dày 2, 54 cm), -
Inch screw thread
ren vít hệ anh, -
Inch stress
ứng suất trên một in-xơ, -
Inch thread
ren hệ anh, -
Inches
, -
Inches (INS)
số inch, -
Inches per second (IPS)
số inch trên giây, số inch trong mỗi giây, insơ trên giây, -
Inchest
đóng thùng, -
Inching
/ ´intʃiη /, Điện lạnh: đóng-ngắt nhanh lặp, Điện: lắc nhanh công... -
Inchmaree clause
điều khoản inchmaree, điều khoản sơ suất, -
Inchmeal
/ ´intʃmi:l /, phó từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lần lần, dần dần, từng bước một, -
Inchoate
/ ¸in´kəuit /, Tính từ: vừa bắt đầu, còn phôi thai, chưa phát triển, lộn xộn, chưa sắp xếp,... -
Inchoate bill
hối phiếu trống, -
Inchoate instrument
phiếu khoán trống, thương phiếu khống chỉ, -
Inchoation
/ ¸inkou´eiʃən /, danh từ, sự bắt đầu, sự khởi đầu, giai đoạn khởi đầu, -
Inchoative
/ in´kəuətiv /, tính từ, bắt đầu, khởi đầu, (ngôn ngữ học) (chỉ hành động) bắt đầu ( động từ), danh từ, (ngôn ngữ... -
Incidence
/ ´insidəns /, Danh từ: sự rơi vào, sự tác động vào, (toán học), (vật lý) sự rơi, sự tới,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.