- Từ điển Anh - Việt
Incoming feeder
Xem thêm các từ khác
-
Incoming flow
dòng vào, -
Incoming flux
dòng tới, thông lượng tới, luồng tới, -
Incoming freight
cước mua hàng (vào), -
Incoming gas
khí được hút vào, gas được hút vào, ga được hút vào, -
Incoming goods
hàng hóa nhận được, -
Incoming group
nhóm đến, nhóm tới, -
Incoming heat load
phụ tải do nhiệt đưa vào, tải do nhiệt đưa vào, -
Incoming inspection
sự kiểm tra đầu vào, sự kiểm tra đến, sự kiểm tra nghiệm thu, sự kiểm tra nhận, sự kiểm tra thu nhận, -
Incoming international telephone exchange
tổng đài điện thoại quốc tế đến, -
Incoming invoice
hóa đơn mua hàng, hóa đơn nhận, -
Incoming jet
luồng nước vào hồ, -
Incoming line
đường dẫn tới, mạch tới, -
Incoming mail
bưu kiện nhận được, thư tín nhận được, thư đến, -
Incoming message
thông báo đến, thông báo tới, thông báo vào, tin tức đến, điện tín đến, -
Incoming of water
nước tới, -
Incoming orders
đơn đặt hàng vừa nhận được, -
Incoming panel
bảng chỉ số đến, -
Incoming partner
hội viên mới vào, người chung vốn mới (tham gia), -
Incoming power source fail
mất nguồn điện vào, -
Incoming power source fails
mất nguồn điện vào,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.