- Từ điển Anh - Việt
Incurableness
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Incurably
Phó từ: dai dẳng, triền miên, không khắc phục được, -
Incuration
sự uốn cong, -
Incuriosity
Danh từ: tính không tò mò, tính không để ý, tình thờ ơ, tính chất không lý thú, Từ... -
Incurious
/ in´kjuəriəs /, Tính từ: không tò mò, không để ý, thờ ơ, không lý thú, Từ... -
Incuriousness
/ in´kjuəriəsnis /, như incuriosity, Từ đồng nghĩa: noun, disinterest , impassivity , incuriosity , indifference... -
Incurred
, -
Incurred expenses
các khoản đã chi, chi phí phải chịu, -
Incurrent
như incuriosity, -
Incursion
/ in´kə:ʃən /, Danh từ: sự xâm nhập, sự đột nhập; sự tấn công bất ngờ, sự chảy vào (nước... -
Incursive
/ in´kə:siv /, tính từ, xâm nhập, đột nhập; tấn công bất ngờ, -
Incurvate
/ ´inkə:¸veit /, Kỹ thuật chung: uốn cong, -
Incurvation
/ ¸inkə:´veiʃən /, danh từ, sự uốn cong vào, sự bẻ cong vào, -
Incurvature
/ in´kə:vətʃə /, như incurvation, Xây dựng: bẻ cong vào, sự uốn cong vào, -
Incurve
Ngoại động từ: uốn cong vào, bẻ cong vào, bẻ cong vào, uốn cong vào, -
Incus
/ ´iηkəs /, Danh từ: (giải phẫu) xương đe (trong tai), -
Incuse
/ in´kju:z /, Tính từ: bị rập vào, bị khắc vào (dấu ở đồng tiền...), Danh... -
Incyclophoria
lác ẩn vòng trong, lác ẩn vòng trong., -
Incyclotropia
lác vòng trong, -
Indaba
Danh từ: cuộc họp (thổ dân nam-phi),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.