- Từ điển Anh - Việt
Indefinite integral
Xem thêm các từ khác
-
Indefinite leave of absence
sự nghỉ (phép) vô thời hạn, -
Indefinite shipment
sự chở hàng chưa định kỳ, -
Indefinite summation
phép lấy tổng bất định, -
Indefinite term
kỳ hạn không xác định, -
Indefinite value
giá trị không xác định, -
Indefinite zone
vùng không xác định, -
Indefinitely
/ in´definitli /, Phó từ: mập mờ, vô hạn định, không biết đến bao giờ, Từ... -
Indefiniteness
/ in´definitnis /, danh từ, tính mập mờ, tính không rõ ràng, tính không dứt khoát, tính không giới hạn, tính không hạn định,... -
Indefinitive
Tính từ: không dứt khoát, không định rõ, -
Indefinitiveness
Danh từ: tính không dứt khoát, tính không định rõ, -
Indefinitude
như indefiniteness, -
Indehiscence
Danh từ: (thực vật học) tính không nẻ (của trái cây), -
Indehiscent
Tính từ: (thực vật học) không nẻ (trái cây), -
Indeliberate
/ inda'libareit /, Tính từ: không cố ý, vô tình, -
Indeliberateness
như indeliberation, -
Indeliberation
Danh từ: tính không cố ý, tính vô tình, -
Indelibility
/ in¸deli´biliti /, danh từ, tính không thể gột sạch, tính không thể tẩy sạch, -
Indelible
/ in´delibl /, Tính từ: không thể gột sạch, không thể tẩy sạch, còn vết mãi, Hóa... -
Indelible ink
mực không thể tẩy sạch, -
Indelibleness
/ in´delibəlnis /, như indelibility,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.