- Từ điển Anh - Việt
Indentor
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Xây dựng
nguời uỷ thác đặt hàng
Kinh tế
người ủy thác đặt hàng
Xem thêm các từ khác
-
Indents
đơn đặt hàng, -
Indenture
/ in'dent∫ə /, Danh từ: bản giao kèo, bản khế ước (bản chính và bản sao có đường mép... -
Indenture articles of apprenticeship
hợp đồng học việc và dạy nghề, -
Indenture trustee
người đại lý thụ thác theo khế ước, -
Indentured labour
Danh từ: nhân công đem từ nước ngoài vào, nhân công giao kèo, nhân công làm theo hợp đồng, -
Indentureship
Danh từ: thân phận người bị ràng buộc bằng giao kèo, -
Indeo
nén, giải nén intel, -
Indepedent
/ inde'pident /, độc lập, -
Indepemdent Inspection
kiểm tra độc lập, -
Indepemdent inspection
kiểm tra độc lập, -
Independant gene
gen độc lập, -
Independence
/ ,indi'pendəns /, Danh từ: sự độc lập; nền độc lập, Toán & tin:... -
Independence day
Danh từ: ngày quốc khánh mỹ ( 4 tháng 7 năm 1776), -
Independence in behaviour
tính độc lập về hành vi, -
Independence in variety
tính độc lập về loại, -
Independence of auditor
tính độc lập của người kiểm toán, -
Independency
như independence, Từ đồng nghĩa: noun, autonomy , independence , liberty , self-government , sovereignty -
Independent
/ ,indi'pendənt /, Tính từ: Độc lập, không lệ thuộc, không phụ thuộc, không tuỳ thuộc, Đủ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.