Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Independence

Nghe phát âm

Mục lục

/,indi'pendəns/

Thông dụng

Cách viết khác independency

Danh từ

Sự độc lập; nền độc lập

Chuyên ngành

Toán & tin

[tính, sự] độc lập
independence in behaviour
(điều khiển học ) tính độc lập về dáng điệu;
independence in variety
(điều khiển học ) tính độc lập về loại
fixed-base independence
(thống kê ) chỉ số có cơ sở không đổi, chỉ số có chu kỳ cơ bản không đổi

Kỹ thuật chung

độc lập

Kinh tế

nền độc lập
quan hệ độc lập
sự độc lập
tính độc lập
independence of auditor
tính độc lập của người kiểm toán
path independence
tính độc lập của cách lựa chọn
path independence
tính độc lập của sự lựa chọn
statistical independence
tính độc lập thống kê

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
ability , aptitude , autarchy , autonomy , home rule , license , qualification , self-determination , self-government , self-reliance , self-rule , self-sufficiency , separation , sovereignty , independency , liberty , affluence , emancipation , freedom , opulence

Từ trái nghĩa

noun
dependence , subordination

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top