- Từ điển Anh - Việt
Independent man
Xem thêm các từ khác
-
Independent means
Danh từ: thu nhập cao, thu nhập sung túc, thu nhập sung túc, -
Independent measurements
số đo không phụ thuộc, -
Independent mesh
mắt lưới độc lập, -
Independent of
không phụ thuộc vào, -
Independent particle model
mô hình hạt độc lập, -
Independent power producer
cơ sở phát điện độc lập, -
Independent program
chương trình độc lập, -
Independent project
các dự án độc lập, -
Independent rear suspension
hệ thống treo sau độc lập, -
Independent retailer
người bán lẻ độc lập (về vốn), -
Independent school
Danh từ: trường đại học không được quỹ công cấp; trường tư, -
Independent sector
khu vực độc lập, -
Independent sideband-BLI
dải bên độc lập, -
Independent sideband (ISB)
dải biên độc lập, -
Independent signal unit-ISU
bộ báo hiệu độc lập, -
Independent software vendor (ISV)
hãng khai thác phần mềm độc lập, người bán phần cứng độc lập, nhà cung cấp phần cứng độc lập, -
Independent span bridge
cầu rời nhịp, cầu có các nhịp rời nhau, -
Independent store
cửa hàng độc lập, -
Independent surveyor
hãng công chứng, -
Independent suspension
hệ thống treo độc lập các bánh xe, hệ thống treo độc lập,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.