- Từ điển Anh - Việt
Indexed
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Kinh tế
có quan hệ đến chỉ số sinh hoạt giá cả
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Indexed-income bond
trái phiếu theo chỉ số thu nhập, -
Indexed Sequential File Management System (ISFMS)
hệ thống quản lỷ tệp được đánh số thứ tự, -
Indexed address
địa chỉ có chỉ số, địa chỉ số hóa, -
Indexed array
mảng có ghi chỉ số, mảng chỉ số hóa, -
Indexed bond
trái khoán có quan hệ với chỉ số giá cả, trái phiếu chỉ số hóa, -
Indexed file
tệp có chỉ mục, tệp đã lập chỉ số, tệp được chỉ mục hóa, tệp được chỉ số hóa, tệp có chỉ số, -
Indexed instruction
lệnh có chỉ số, lệnh có ghi chỉ số, lệnh chỉ số hóa, -
Indexed investment
đầu tư theo chỉ số, -
Indexed pension
tiền trợ cấp chỉ số hóa, -
Indexed price
giá chỉ số hóa, -
Indexed search
tìm kiếm chỉ mục, tìm kiếm theo chỉ mục, -
Indexed segment
đoạn chỉ số hóa, đoạn có ghi chỉ số, -
Indexed sequence
dãy chỉ số hóa, -
Indexed sequential file
tệp tuần tự chỉ số hóa, -
Indexed system
hệ chỉ số hóa, -
Indexer
/ ´indeksə /, danh từ, người lập mục lục, -
Indexes
, -
Indexical
Tính từ: (thuộc) mục lục; giống như mục lục, -
Indexing
/ ´indeksiη /, Toán & tin: chỉ mục hóa, lập chỉ mục, sự chỉ số hóa, sự đánh chỉ số,... -
Indexing attachment
đồ gá phân độ,, đồ gá phân độ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.