Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Indispensable

Nghe phát âm

Mục lục

/ˌɪndɪˈspɛnsəbəl/

Thông dụng

Tính từ

Rất cần thiết, không thể thiếu được
air, food and water are indispensable to life
không khí, thức ăn và nước lã là những thứ không thể thiếu được đối với cuộc sống
Bắt buộc, không thể bỏ qua (luật pháp, trách nhiệm...)

Danh từ

Người rất cần thiết, vật rất cần thiết

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
basal , basic , cardinal , crucial , essential , fundamental , imperative , key , necessitous , needed , needful , prerequisite , primary , required , requisite , vital , necessary , de rigueur , integral , obligatory , sine qua non , unavoidable

Từ trái nghĩa

adjective
dispensable , needless , nonessential , redundant , superfluous , unnecessary

Xem thêm các từ khác

  • Indispensableness

    / ¸indi´spensəbəlnis /, như indispensability,
  • Indispensably

    / ¸indi´spensəbli /,
  • Indispose

    / ¸indi´spouz /, Ngoại động từ: ( + for, to) làm cho không thích hợp, làm cho không đủ khả năng,...
  • Indisposed

    / ¸indi´spouzd /, Tính từ: không thích, không muốn, không sẵn lòng, miễn cưỡng (làm việc gì),...
  • Indisposedness

    như indisposition,
  • Indisposition

    / ¸indispə´ziʃən /, Danh từ: ( + to, towards) sự không thích, sự không ưa, sự ác cảm (đối với...
  • Indisputability

    / ¸indi¸spju:tə´biliti /, danh từ, tính không thể cãi, tính không thể bàn cãi, tính không thể tranh luận,
  • Indisputable

    / ¸indi´spju:təbəl /, Tính từ: không thể cãi, không thể bàn cãi, không thể tranh luận, Từ...
  • Indisputableness

    như indisputability,
  • Indisputably

    Phó từ: hiển nhiên, không thể bàn cãi, không thể phủ nhận,
  • Indissolubility

    / ´indi¸sɔlju´biliti /, Danh từ: tính không tan, tính không hoà tan, tính không thể chia cắt, tính...
  • Indissoluble

    / ¸indi´sɔljubəl /, Tính từ: không tan được, không hoà tan được, không thể chia cắt, không thể...
  • Indissolubleness

    như indissolubility,
  • Indissolvable

    không hòa tan được,
  • Indistinct

    / ,indis'tiɳkt /, Tính từ: không rõ ràng, phảng phất, lờ mờ, Điện lạnh:...
  • Indistinctive

    / ¸indi´stiηktiv /, Tính từ: không đặc biệt, không phân biệt, Từ đồng...
  • Indistinctiveness

    Danh từ: tính không đặc biệt, tính không phân biệt,
  • Indistinctly

    Phó từ: lờ mờ, mập mờ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top