Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Indissoluble

Nghe phát âm

Mục lục

/¸indi´sɔljubəl/

Thông dụng

Tính từ

Không tan được, không hoà tan được
Không thể chia cắt, không thể chia lìa; bền vững
the indissoluble unity of a nation
sự đoàn kết không gì chia cắt được của một dân tộc
Vĩnh viễn ràng buộc (giao kèo...)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

không hòa tan được

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
binding , enduring , firm , imperishable , lasting , permanent

Xem thêm các từ khác

  • Indissolubleness

    như indissolubility,
  • Indissolvable

    không hòa tan được,
  • Indistinct

    / ,indis'tiɳkt /, Tính từ: không rõ ràng, phảng phất, lờ mờ, Điện lạnh:...
  • Indistinctive

    / ¸indi´stiηktiv /, Tính từ: không đặc biệt, không phân biệt, Từ đồng...
  • Indistinctiveness

    Danh từ: tính không đặc biệt, tính không phân biệt,
  • Indistinctly

    Phó từ: lờ mờ, mập mờ,
  • Indistinctness

    / ¸indi´stiηktnis /, danh từ, sự không rõ ràng, sự phảng phất, sự lờ mờ,
  • Indistinguishability

    / ¸indis¸tiηgwiʃə´biliti /, danh từ, tính không thể phân biệt được,
  • Indistinguishable

    / ¸indi´stiηgwiʃəbl /, Tính từ: không thể phân biệt được, Kỹ thuật...
  • Indistinguishableness

    / ¸indis´tiηgwiʃəbəlnis /, như indistinguishability,
  • Indistinguishably

    Phó từ: nhập nhằng, không phân biệt được,
  • Indistributable

    Tính từ: không thể chia được, không thể phân phối được,
  • Indite

    / in´dait /, Ngoại động từ: sáng tác, thảo, (đùa cợt) viết (một bức thư...), Từ...
  • Inditement

    / in´daitmənt /, danh từ, sự sáng tác, sự thảo, sự viết,
  • Inditer

    / in´daitə /, danh từ, người sáng tác, người thảo, người viết,
  • Indium

    / ´indiəm /, Danh từ: (hoá học) indi, Kỹ thuật chung: in, Địa...
  • Indium (In)

    inđi,
  • Indium tin oxide (ITO)

    ôxit thiếc inđi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top