- Từ điển Anh - Việt
Induction log
Xem thêm các từ khác
-
Induction logging
carota cảm ứng, induction logging method, phương pháp carota cảm ứng -
Induction logging method
phương pháp carota cảm ứng, -
Induction loop detector
máy dò vòng kiểu cảm ứng, -
Induction loss
tổn hao do cảm ứng, -
Induction machine
máy điện cảm ứng, máy điện không đồng bộ, -
Induction manifold
ống góp dầu, ống nạp (động cơ), đường ống rẽ nhánh, cổ góp hút, cụm ống hút, cụm ống nạp, ống hút, -
Induction meter
công tơ cảm ứng, -
Induction method
phương pháp cảm ứng, -
Induction motor
Danh từ: Động cơ điện cảm ứng, động cơ cảm điện, động cơ cảm ứng, động cơ không đồng... -
Induction of abortion
(sự) phá thai, -
Induction of anesthesia
sự gây cảm ứng gây mê, -
Induction ofabortion
(sự) phá thai, -
Induction ofanesthesia
(sự) cảm ứng gây mê., -
Induction period
thời gian cảm ứng, thời kì cảm ứng, khoảng thời gian (kì) nạp, -
Induction pipe
ống hút, đường ống hút vào, ống nạp, ống đưa vào, ống hút vào, -
Induction port
cổng hút (2 kì), cổng nạp, -
Induction predicate
vị ngữ quy nạp, -
Induction principle
nguyên lý quy nạp, second induction principle, nguyên lý quy nạp thứ hai -
Induction problem
bài toán cảm ứng, -
Induction pump
bơm điện cảm ứng, máy bơm cảm ứng, máy bơm kiểu cảm ứng, máy bơm điện từ (dùng điện một chiều),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.