- Từ điển Anh - Việt
Inedible
Nghe phát âmMục lục |
/i´nedibl/
Thông dụng
Tính từ
Không ăn được (vì độc...)
Chuyên ngành
Thực phẩm
không ăn được
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- uneatable , tasteless , unsavory , unappetizing , bad , spoiled , rotten , rancid , turned , tainted , sour , bitter , sickening , disagreeable , nauseating , indigestible , poisonous , contaminated , yucky * , yukky , unpleasant-tasting , not fit to eat
Từ trái nghĩa
adjective
- edible , appetizing , delicious , comestible
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Inedible blow tank
bể thổi nguyên liệu không ăn được, -
Inedible dock
ga bốc dỡ hàng hóa thực phẩm, -
Inedible fat
mỡ kỹ thuật (mỡ không ăn được), mỡ không ăn được, -
Inedible material
nguyên liệu không ăn được, -
Inedible offal department
phân xưởng phụ phi thực phẩm, -
Inedible oil
dầu không ăn được, -
Inedible rendering department
phân xưởng phụ phi thực phẩm, -
Inedited
/ in´editid /, Tính từ: không in ra, không xuất bản, -
Ineducability
Danh từ: tính không học hành được (vì ngu đần...) -
Ineducable
Tính từ: không học hành được (vì ngu đần...) -
Ineducation
Danh từ: sự thiếu học, -
Ineffability
/ in¸efə´biliti /, -
Ineffable
/ in´efəbl /, Tính từ: không tả được, không nói lên được, không thể nói ra được, huý kỵ,... -
Ineffableness
/ in´efəblnis /, danh từ, tính không tả được, tính không nói lên được, tính không thể nói ra được, tính huý, -
Ineffably
Phó từ: không tả được, không tả xiết, ineffably idiotic, ngu không sao tả nổi, ngu không sao tả... -
Ineffaceability
/ ¸ini¸feisə´biliti /, -
Ineffaceable
/ ¸ini´feisəbl /, Tính từ: không thể xoá được, -
Ineffaceableness
Danh từ: tính không thể xoá được,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.