- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Infecundity
/ ¸infi´kʌnditi /, Danh từ: tính không màu mỡ, sự cằn cỗi, Cơ khí &... -
Infeed table
bàn nạp liệu, -
Infelicific
Danh từ: tính không màu mỡ, sự cằn cỗi, -
Infelicitous
/ ¸infi´lisitəs /, Tính từ: không có hạnh phúc, không may, bất hạnh, lạc lõng, không thích hợp... -
Infelicity
/ ¸infi´lisiti /, Danh từ: sự không có hạnh phúc, sự không may, sự bất hạnh, sự lạc lõng, sự... -
Infelt
Tính từ: cảm thấy trong lòng; chân thành; thành thật, thành khẩn, -
Infer
/ in´fə: /, Ngoại động từ: suy ra, luận ra; kết luận, đưa đến kết luận, hàm ý, gợi ý, Đoán,... -
Inferable
/ in´fə:rəbl /, Tính từ: có thể suy ra, có thể luận ra, Xây dựng:... -
Inference
/ ´infərəns /, Danh từ: sự suy ra, sự luận ra, Điều suy ra, điều luận ra; kết luận, Toán... -
Inference control
sự khống chế suy luận, sự kiểm soát suy luận, -
Inference engine
công cụ suy luận, động cơ suy diễn, máy suy luận, -
Inference programming
sự lập trình suy luận, -
Inference rule
quy tắc suy luận, -
Inference strategy
chiến lược lập luận, chiến lược suy luận, -
Inferent
tới, vào, -
Inferential
/ ¸infə´renʃəl /, Tính từ: suy luận, Toán & tin: (toán logic ) (thuộc)... -
Inferential flowmeter
lưu tốc kế,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.