- Từ điển Anh - Việt
Infinitely great load
Xem thêm các từ khác
-
Infinitely increasing
tăng vô hạn, -
Infinitely invisible
chia được vô hạn, -
Infinitely long beam
dầm dài vô tận, -
Infinitely near
gần vô cùng, -
Infinitely rigid
vô cùng cứng, -
Infinitely slow process
quá trình vô cùng chậm, -
Infinitely small
vô cùng nhỏ, -
Infinitely small distance
khoảng cách vô cùng bé, -
Infinitely small load
tải trọng vô cùng bé, -
Infinitely thick layer
lớp dày vô tận, -
Infinitely variable
biến đổi vô cấp, biến đổi vô hạn, infinitely variable drive, truyền động biến đổi vô cấp -
Infinitely variable control
điều chỉnh vô cấp, điều chỉnh liên tục, -
Infinitely variable drive
truyền động biến đổi vô cấp, -
Infinitely variable transmission
hộp số vô cấp, -
Infiniteness
/ ´infinitnis /, danh từ, tính không bờ bến, tính vô tận; tính vô hạn; tính vô cùng, Từ đồng nghĩa:... -
Infinitesimal
Tính từ: rất nhỏ, nhỏ vô cùng, (toán học) vi phân, Danh từ: số... -
Infinitesimal analysis
giải tích vô cùng bé, -
Infinitesimal calculus
phép tính vi phân, phép tính các vô cùng bé, tính vi phân, tính vô cùng bé, -
Infinitesimal displacement
chuyển vị vô cùng bé, -
Infinitesimal disturbance
nhiễu vô cùng bé, nhiễu vô cùng nhỏ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.