- Từ điển Anh - Việt
Infundibulum
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ; số nhiều infundibula
Cơ cấu (bộ phận) có hình phễu
Y học
mấu phễu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Infundibulum crurale
phễu đùi, -
Infundibulum hypothalami
phễu dưới đồi, phễu não thất ba, -
Infundibulum of heart
nón động mạch, -
Infundibulum of hypothalamus
phễu dưới đồi, phễu não thất ba, -
Infundibulum of hypthalamus
phễu dưới đồi, -
Infundibulum of the ethmoid
phễu cuả xương sàng, -
Infundibulum of theethmoid
phễu cuả xương sàng, -
Infundibulum of tubae uterinae
lao vòi trứng, -
Infundibulum of tubaeuterinae
lao vòi trứng., -
Infundibulum of urinary bladder
đáy bàng quang, -
Infundibulum of uterine tube
lao vòi trứng, -
Infundibulum tubae uterinae
lao vòi trứng, -
Infundibulum tubaeuterinae
lao vòi trứng, -
Infuriate
/ in'fjuərieit /, Ngoại động từ: làm tức điên lên, Hình thái từ:... -
Infuriating
/ ¸infjuəri´eitiη /, tính từ, làm điên tiết, chọc điên tiết, -
Infuriatingly
Phó từ:, infuriatingly , he doesn't remember his own birthday, thật điên người lên được, hắn chẳng... -
Infuriatingly, he doesn't remember his own birthday
Thành Ngữ:, infuriatingly , he doesn't remember his own birthday, thật điên người lên được, hắn chẳng... -
Infuriation
/ in¸fjuəri´eiʃən /, danh từ, sự làm tức điên lên; sự tức điên lên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.