- Từ điển Anh - Việt
Infuriate
Nghe phát âmMục lục |
/in'fjuərieit/
Thông dụng
Ngoại động từ
Làm tức điên lên
Hình thái từ
- V_ed : infuriated
- V_ing : infuriating
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- aggravate , anger , enrage , exasperate , incense , ire , irritate , madden , make blood boil , provoke , rile , t-off , umbrage , burn , inflame , outrage , vex
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Infuriating
/ ¸infjuəri´eitiη /, tính từ, làm điên tiết, chọc điên tiết, -
Infuriatingly
Phó từ:, infuriatingly , he doesn't remember his own birthday, thật điên người lên được, hắn chẳng... -
Infuriatingly, he doesn't remember his own birthday
Thành Ngữ:, infuriatingly , he doesn't remember his own birthday, thật điên người lên được, hắn chẳng... -
Infuriation
/ in¸fjuəri´eiʃən /, danh từ, sự làm tức điên lên; sự tức điên lên, -
Infuscate
Tính từ: (động vật học) sẫm màu, nâu (cánh sâu bọ), -
Infuse
/ in´fju:z /, Ngoại động từ: rót, đổ, pha (trà), truyền (sự phấn khởi, sức sống...),Infused
,Infuser
Danh từ: cái để pha (trà...), cốc pha (dịch quả) ấm pha (chè)Infusibility
/ in¸fju:zi´biliti /, Danh từ: tính có thể pha được, tính không nóng chảy, tính chịu lửa,Infusible
/ in´fju:zibəl /, Tính từ: có thể pha được, không nóng chảy, chịu lửa, Hóa...Infusibleness
/ in´fju:zibəlnis /,Infusing
,Infusion
/ in'fju:ʒn /, Danh từ: sự pha; chất để pha, nước pha, nước sắc, sự truyền, sự truyền cho,...Infusion batch cooking
sự nấu gián đoạn,Infusion beer
bia pha chế,Infusion bottle
lọ dịch ngâm,Infusion mashing
sự pha để nghiền,Infusion method
phương pháp pha loãng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.