- Từ điển Anh - Việt
Exasperate
Nghe phát âmMục lục |
/ig´za:spə¸reit/
Thông dụng
Ngoại động từ
Làm trầm trọng hơn (sự đau đớn, bệnh ác cảm)
Làm bực tức, làm cáu tiết, làm giận điên lên
Khích (ai) (làm gì)
hình thái từ
- Ved: exasperated
- Ving:exasperating
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- aggravate , agitate , anger , annoy , bug * , disturb , drive up the wall , embitter , enrage , exacerbate , excite , gall , get * , get under one’s skin , incense , inflame , infuriate , irk , irritate , madden , make waves , needle * , nettle , peeve , pique , rankle , rile , roil , rouse , t-off , try the patience of , vex , work up , bother , bug , chafe , fret , get , provoke , put out , ruffle , imbitter , intensify , tire , upset
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Exasperating
/ ig´za:spə¸reitiη /, tính từ, làm bực tức, làm cáu tiết, làm giận điên lên, -
Exasperatingly
Phó từ: khó chịu, khó ưa, -
Exasperation
/ ig¸za:spə´reiʃən /, danh từ, sự làm trầm trọng hơn (sự đau đớn, bệnh ác cảm), sự làm bực tức, sự làm cáu tiết,... -
Exathematic typhus
bệnh sốt rickettsiangoại ban, bệnh sốt rickettsia prowazekii, -
Excalation
(sự) thiếu một đoạn, thiếu một đốt, -
Excalibur
tên thanh kiếm huyền thoại của vua arthur., -
Excardination
Danh từ: việc chuyển một tu sĩ từ giáo khu này sang giáo khu khác, -
Excarnation
(thủ thuật) cắt bỏ mô thừa, -
Excavatability bility
khả năng khai thác, -
Excavate
/ 'ekskəveit /, Ngoại động từ: Đào, khai quật, hình thái từ:Excavate and cart away
đào đất và chở đi đổ,Excavate with timbering
đào có giằng chống,Excavate without timbering
đào không có giằng chống,Excavated area
khu đào đất,Excavated dirt
đất đào, đất đào,Excavated material
đất dào, vật liệu đào, đất đào, đất khai thác,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.