- Từ điển Anh - Việt
Inhibitor sweetening
Nghe phát âmHóa học & vật liệu
làm thơm xăng bằng chất ức chế
Giải thích EN: A treating process for sweetening gasoline with low mercaptan content using caustic, air, and a phenylenediamine inhibitor.Giải thích VN: Một quy trình xử lý cho làm xăng thơm bằng số lượng mecaptan thấp sử dụng chất ăn da, không khí và chất ức chế phenylenediamine .
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Inhibitory
/ in'hibitəri /, như inhibitive, Toán & tin: trễ, cản, Kỹ thuật chung:... -
Inhibitory action
tác dụng ức chế, -
Inhibitory center
trung tâm ức chế, -
Inhibitory enzyme
kháng enzim, -
Inhibitory nerve
dây thần kinh ức chế, -
Inhibitory phase
pha ức chế, pha kìm hãm, -
Inhibitory power
lực kìm hãm, lực ức chế, -
Inhibitory substance
chất kìm hãm, chất ức chế, -
Inhibitoryenzyme
khángenzim, -
Inhibitrope
người có xu hướng bị ức chế, -
Inhomogeneity
/ in¸houmədʒi´ni:ti /, Danh từ: tính không đồng nhất, tính không đồng đều, Kỹ... -
Inhomogeneous
/ in,hɔmə'dʤi:njəs /, Tính từ: không đồng nhất, không đồng đều, không đồng tính, không đồng... -
Inhomogeneous medium
môi trường không đồng nhất, -
Inhomogeneous sheath
vỏ bọc không đồng nhất, -
Inhomogeneous system
hệ không đồng nhất, hệ không đồng tính, -
Inhospitable
/ in´hɔspitəbl /, Tính từ: không mến khách, không ở được, không trú ngụ được (khí hậu, vùng...),... -
Inhospitableness
/ in´hɔspitəbəlnis /, danh từ, tính không mến khách, tính không ở được, tính không trú ngụ được (khí hậu, vùng...),Inhospitably
Phó từ: thiếu ân cần, thiếu niềm nở,Inhospitality
/ in¸hɔspi´tæliti /, như inhospitableness, Từ đồng nghĩa: noun, inhospitableness , ungraciousness , unreceptiveness...Inhuman
/ in´hju:mən /, Tính từ: vô nhân đạo; tàn bạo, dã man, không thuộc loại người thông thường,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.