- Từ điển Anh - Việt
Initial premium
Xem thêm các từ khác
-
Initial pressure
áp suất khởi động, áp suất lúc đầu, áp lực ban đầu, áp suất ban đầu, áp lực ban đầu, -
Initial prestress
dự ứng lực ban đầu, dự ứng suất ban đầu, -
Initial price
giá ban đầu, giá ban đầu, giá khởi đầu, giá yết, nguyên giá, -
Initial procedure
thủ tục ban đầu, -
Initial process name
tên quá trình ban đầu, -
Initial program
chương trình khởi tạo, -
Initial program header
chương trình khởi đầu, -
Initial program load
ipl, nạp trình khởi tạo, -
Initial program load (IPL)
sự nạp chương trình khởi đầu, sự tải chương trình ban đầu, -
Initial program load button
nút nạp chương trình đầu, nút tải chương trình đầu, -
Initial program load device
thiết bị nạp chương trình đầu, thiết bị tải chương trình đầu, -
Initial program loader
bộ nạp chương trình khởi đầu, bộ tải chương trình ban đầu, -
Initial program loader (IPL)
bộ nạp chương trình đầu, bộ tải chương trình đầu, -
Initial public offering
chào bán lần đầu cho công chúng, sự bán lần đầu trên thị trường, vốn gốc để cung công mại, -
Initial purity
độ sạch bước đầu, độ tinh khiết bước đầu, -
Initial quantity
lượng ban đầu, giá trị ban đầu, -
Initial rain
lượng mưa ban đầu, -
Initial rainfall
lượng mưa ban đầu, -
Initial rate of absorption
tỷ suất hút thu ban đầu, -
Initial rate of absorption (ira)
tốc độ hấp thụ ban đầu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.