- Từ điển Anh - Việt
Inlet ventilator
Xem thêm các từ khác
-
Inlet water box
hộp cấp nước, hộp đưa nước vào, -
Inlet well
giếng lấy nước vào, lỗ phun nước, -
Inlet works
công trình dẫn nước, -
Inlier
Danh từ: lớp đá trồi lên, -
Inline
theo đường, trực tiếp, trong hàng, tức thời, -
Inline code
mã nối tiếp hóa, mã nội lưu, -
Inline graphic
đồ họa trực tuyến, -
Inline margin
lề nội dòng, -
Inline program
chương trình tuyến tính, -
Inline universities
đại học nội tuyến, -
Inly
Phó từ, (thơ ca): Ở trong, trong tâm can, trong thâm tâm, sâu sắc, -
Inlying
/ ´in¸laiiη /, Tính từ: nằm ở trong, Từ đồng nghĩa: adjective, inside... -
Inmate
/ ´in¸meit /, Danh từ: bạn ở chung trong tù, trong bệnh viện...., Từ đồng... -
Inmost
/ ´in¸moust /, như innermost, Từ đồng nghĩa: adjective, deepest , innermost , interior , inner , private ,... -
Inn
/ in /, Danh từ: quán trọ, khách sạn nhỏ (ở nông thôn, thị trấn), ( inn) ký túc xá của sinh viên,... -
Inn of court
Danh từ: dinh thự do một trong bốn hội luật gia anh nắm giữ, -
Innage
Danh từ: số hàng tồn dư (còn lại sau khi cho lên tàu), (hàng không) lượng chất đốt tồn dư... -
Innards
/ ´inədz /, Danh từ số nhiều: bộ lòng, những bộ phận bên trong một cấu trúc, Từ... -
Innate
/ ¸in´neit /, Tính từ: bẩm sinh, Kỹ thuật chung: bẩm sinh, Từ... -
Innate immunity
miễn dịch tự nhiên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.