- Từ điển Anh - Việt
Inner circle
Nghe phát âmMục lục |
Thông dụng
Danh từ
Nhóm khống chế, nhóm giật dây
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- brains trust , brain trust , cadre , charmed circle , cohort , in-crowd , infrastructure , in-group , inside , kitchen cabinet , we-group
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Inner city
danh từ, khu phố cổ, -
Inner cladding
lớp bọc bên trong, -
Inner compound
hợp chất nôi phân tử, -
Inner conductor
dây dẫn bên trong, -
Inner cone
lõi ngọn lửa hàn, -
Inner covering
lớp bọc trong, lớp phủ trong, -
Inner dead center
điểm chết trong, -
Inner dead centre
điểm chết trong, điểm chết trong, -
Inner diameter
đường kính trong, Địa chất: đường kính trong, đường kính trong khung chống, -
Inner diameter (ID)
đường kính trong, -
Inner dike
đê phía trong, -
Inner door
cửa trong, -
Inner ear
Danh từ: tai trong, tai trong, -
Inner edge
mép trong, -
Inner electrons
electron vỏ trong, -
Inner energy
nội năng, -
Inner eye margin
ngưỡng bên trong của mắt, -
Inner face
măt trong thẻ đục lỗ, mặt trong, inner face of wall, mặt trong của tường -
Inner face of wall
mặt trong của tường, -
Inner fence
hàng rào chắn trong,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.