- Từ điển Anh - Việt
Inpasonic frequency
Xem thêm các từ khác
-
Inpatient
/ ˈɪnˌpeɪʃənt /, Danh từ: người bệnh nội trú, -
Inpetto
Phó từ, tính từ: riêng; bí mật, thu nhỏ lại, -
Inphase operation
sự vận hành cùng pha, -
Inplace density
độ chặt hiện trường, -
Inplace dry density
dung trọng khô nguyên thổ, -
Inplace method mixing
trộn bê-tông theo phương pháp tại chỗ, -
Inplace wet density
dung trọng ướt nguyên thô, dung trọng ướt tại hiện trường, -
Inpour
Động từ: Đổ vào, rót vào, đổ vào, rót vào, -
Inpouring
/ ´in¸pɔ:riη /, Danh từ: sự đổ vào, sự rót vào, Kinh tế: sự đổ... -
Input
/ ´input /, Danh từ: cái cho vào, lực truyền vào (máy...); dòng điện truyền vào (máy...), (kỹ thuật)... -
Input-Output Control System (IOCS)
hệ thống điều khiển vào ra (iocs), -
Input-Output Processor (IOP)
bộ xử lý vào-ra (iop), -
Input-capable field
trường có thể nhập, -
Input-oriented budgeting
đầu vào-đầu ra, nhập lượng-xuất lượng, nhập-xuất, vào-ra (máy tính), xuất-nhập lượng, -
Input-output
đầu vào-đầu ra, nhập xuất, vào-ra, đầu vào-đầu ra, nhập-xuất, phân tích đầu vào-đầu ra, phân tích xuất-nhập lượng,... -
Input-output (IO)
io, vào-ra, -
Input-output analysis
hệ số nhập lượng-xuất lượng, phân tích đầu vào-đầu ra, -
Input-output channel
kênh vào-ra, -
Input-output coefficient
hệ số nhập lượng-xuất lượng, -
Input-output control
điều khiển vào ra, input-output control system (iocs), hệ thống điều khiển vào ra (iocs), input/output control program, chương trình...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.