Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Insectivorous

Nghe phát âm

Mục lục

/¸insek´tivərəs/

Thông dụng

Tính từ
(sinh vật học) ăn sâu bọ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Insectologer

    Danh từ: nhà nghiên cứu sâu bọ,
  • Insectology

    Danh từ: khoa nghiên cứu sâu bọ, côn trùng học, côn trùng học,
  • Insecure

    / ,insi'kjuə /, Tính từ: không an toàn, không vững chắc, bấp bênh, Kỹ thuật...
  • Insecure foundation

    nền không vững chắc,
  • Insecurely

    Phó từ: bấp bênh, không chắc chắn, không an toàn,
  • Insecureness

    Danh từ: tính không an toàn, tính không vững chắc, tính bấp bênh, Từ đồng...
  • Insecurity

    / ¸insi´kjuəriti /, danh từ, tính không an toàn, tình trạng bấp bênh (về (tài chính)...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái bấp bênh, điều...
  • Inseminate

    Ngoại động từ: gieo (hạt giống...) ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), thụ tinh, Từ...
  • Insemination

    / in¸semi´neiʃən /, Danh từ: sự gieo hạt giống, sự thụ tinh, Y học:...
  • Insenescence

    (sự) lão hóa, hoá già.,
  • Insensate

    / in´senseit /, Tính từ: vô tri vô giác, không cảm xúc; nhẫn tâm, Điên rồ, ngu dại, Từ...
  • Insensately

    Phó từ: nhẫn tâm, Điên rồ, rồ dại,
  • Insensateness

    Danh từ: tính vô tri vô giác, tính không cảm xúc; tính nhẫn tâm, tính điên rồ, tính ngu dại,...
  • Insensibility

    Danh từ: sự bất tỉnh, sự mê, tính không xúc cảm, tính không có tình cảm; tính vô tình,
  • Insensible

    Tính từ: bất tỉnh, mê, không xúc cảm, không có tình cảm; vô tình, không biết, không cảm thấy,...
  • Insensible perspiration

    thoát mồ hôi không thấy,
  • Insensibleness

    / in´sensibəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, disinterest , impassivity , incuriosity , incuriousness , indifference...
  • Insensibly

    / in´sensibli /, phó từ, vô tình, lãnh đạm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top