- Từ điển Anh - Việt
Inspection opening (IO)
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Inspection opening bend
khuỷu nối có lỗ kiểm tra, khuỷu nối hở để kiểm tra, -
Inspection opening cover
nắp lỗ kiểm tra, nắp mở kiểm tra, -
Inspection order
phiếu kiểm tra hàng tại bến tàu, lệnh kiểm tra, -
Inspection pane
lỗ thăm, -
Inspection panel
bảng quan sát, cửa quan sát, kính quan sát, -
Inspection peep hole
lỗ kiểm tra, lỗ quan sát, giếng kiểm tra, -
Inspection pit
hố kiểm tra, hầm kiểm tra gầm xe, hố cầu khám xe, giếng kiểm tra, giếng quan sát, giếng thăm, giếng kiểm tra, -
Inspection plan
kế hoạch kiểm tra, -
Inspection plate
nắp cửa quan sát, -
Inspection platform
sàn kiểm tra, -
Inspection point
điểm kiểm tra, điểm thử nghiệm, -
Inspection port
bảng quan sát, cửa quan sát, kính quan sát, -
Inspection procedure
phương pháp kiểm tra, thủ tục kiểm tra, -
Inspection record
bản ghi kiểm tra, bản ghi thử, bản ghi thử nghiệm, báo cáo kiểm tra, báo cáo thử nghiệm, -
Inspection register
sổ khám xét, -
Inspection regulating pit
giếng thăm điều chỉnh, -
Inspection report
bản ghi kiểm tra, bản ghi thử nghiệm, báo cáo kiểm tra, báo cáo thử nghiệm, báo cáo kiểm nghiệm, kiểm tra, -
Inspection routine
chương trình kiểm tra, thủ tục kiểm tra, chế độ thanh tra, -
Inspection scale
thước kiểm, -
Inspection schedule
lịch kiểm tra, lịch kiểm tra và thử,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.