- Từ điển Anh - Việt
Inspection record
Mục lục |
Kỹ thuật chung
bản ghi kiểm tra
bản ghi thử
bản ghi thử nghiệm
báo cáo kiểm tra
báo cáo thử nghiệm
Xem thêm các từ khác
-
Inspection register
sổ khám xét, -
Inspection regulating pit
giếng thăm điều chỉnh, -
Inspection report
bản ghi kiểm tra, bản ghi thử nghiệm, báo cáo kiểm tra, báo cáo thử nghiệm, báo cáo kiểm nghiệm, kiểm tra, -
Inspection routine
chương trình kiểm tra, thủ tục kiểm tra, chế độ thanh tra, -
Inspection scale
thước kiểm, -
Inspection schedule
lịch kiểm tra, lịch kiểm tra và thử, -
Inspection shaft
giếng kiểm tra, giếng kiểm tra, giếng thăm, -
Inspection sheet
phiếu thử (máy, khí cụ), phiếu kiểm tra, -
Inspection specification
sự đặc tả kiểm tra, -
Inspection stamp
dấu thẩm tra, nhãn kiểm tra, dấu đóng kiểm tra, niêm kiểm tra, -
Inspection station
trạm kiểm tra (con thịt và nội tạng), trạm kiểm soát, -
Inspection sticker
sự dán nhãn kiểm tra, -
Inspection table
bàn kiểm tra chất lượng, -
Inspection tag
nhãn kiểm tra, -
Inspection test
nghiệm thu, -
Inspection test quantity
lượng đem kiểm tra, lượng đem xem xét, -
Inspection tests
việc kiểm tra định kỳ, việc nghiệm thu hàng nhận, sự nghiệm thu, -
Inspection tool
dụng cụ kiểm tra, -
Inspection tunnel
đường hầm kiểm tra, -
Inspection well
giếng khoan quan sát, giếng khoan quan trắc, giếng kiểm tra,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.