- Từ điển Anh - Việt
Instantly
Nghe phát âmMục lục |
/ˈɪnstəntli/
Thông dụng
Liên từ
Ngay khi
Ngay lập tức
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- at once , away , directly , double-time , first off * , forthwith , immediately , in a flash , instantaneously , instanter , now , on a dime , pdq , pronto * , right , right away , spontaneously , straight away , there and then , this minute , tout de suite * , without delay , instant , right off , straightaway , straight off , persistently , pronto , urgently
Từ trái nghĩa
adverb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Instar
Ngoại động từ: dát hình sao, điểm những hình ngôi sao, tuổi (giai đoạn giữa hai lần lột xác),... -
Instate
/ in´steit /, Ngoại động từ: Đặt vào (nơi nào, địa vị nào), Từ đồng... -
Instauration
/ ¸instɔ:´reiʃən /, Danh từ: sự phục chế, sự tu sửa lại, -
Instaurator
tu sửa [người tu sửa], Danh từ: người phục chế, người tu sửa, -
Instead
/ in'sted /, Giới từ: thay cho, thay vì, Phó từ: Để thay thế,Instead of this
thay cho điều này,Instep
/ ´instep /, Danh từ: mu bàn chân, phần mu (của giày, bít tất...); da mặt (giày), vật hình mu bàn...Instep condition
điều kiện trùng pha,Instep conditions
các điều kiện trùng pha,Instestinal angina
đau thắt ruột,Instigant
như instigator,Instigate
/ ´instigeit /, Ngoại động từ: xúi giục, xúi bẩy; là chủ mưu của, Từ...Instigation
/ ¸insti´geiʃən /, danh từ, sự xúi giục, sự xúi bẩy; sự thủ mưu, tình trạng bị xúi giục, tình trạng bị xúi bẩy,Instigator
Danh từ: kẻ xúi giục, kẻ xúi bẩy; kẻ chủ mưu, Từ đồng nghĩa:...Instil
/ in´stil /, Ngoại động từ: truyền dẫn (ý nghĩ, tình cảm...) cho, làm cho thấm nhuần dần, nhỏ,...Instill
/ in´stil /, như instil, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, brainwash...Instillation
Danh từ: Điều truyền dẫn cho, sự nhỏ giọt, sự rỏ giọt, nhỏ giọt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.