- Từ điển Anh - Việt
Persistently
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Phó từ
Kiên trì, bền bỉ
Khăng khăng, cố chấp
Dai dẳng; liên tục
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Persisting elongation
độ giãn còn lại, -
Persists
, -
Persnickety
/ pə´snikiti /, tính từ, ( mỹ, (thông tục)) xem pernickety, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ... -
Person
Danh từ, số nhiều .people: con người, người, (nghĩa xấu) gã, anh chàng, thằng cha, mụ, ả...,... -
Person's
, -
Person-day
/ ´pə:sən´dei /, Kỹ thuật chung: ngày-người, -
Person-night
số người-trên-đêm, -
Person-to-person call
Danh từ: cú điện thoại gọi qua tổng đài, gọi từ người đến người, liên lạc cá nhân, nói... -
Person Intelligent Communicator (PIC)
máy truyền thông cá nhân thông minh, -
Person concerned (the ...)
người đương sự, -
Person in charge
người phụ trách, -
Person in possession of an instrument
người chưa nộp tiền thiếu, -
Person insured
người được bảo hiểm, -
Person liable for tax
người chịu trách nhiệm về thuế, -
Person on short time
người làm việc không toàn thời gian, nhân viên kiêm nhiệm, -
Person using a search engine
người tìm kiếm, -
Persona
/ pə:´sounə /, Danh từ, số nhiều .personae, personas: nhân vật (trong tiểu thuyết, kịch), (phân tâm... -
Persona grata
Danh từ: người được chấp thuận, (ngoại giao) nhà ngoại giao được thừa nhận,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.