- Từ điển Anh - Việt
Institute
Nghe phát âmMục lục |
/ˈ´institju:t/
Thông dụng
Danh từ
Viện, học viện; hội; trụ sở viện, trụ sở hội
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cơ sở đào tạo kỹ thuật (cấp đại học)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đơn vị nghiên cứu và giảng dạy chuyên đề (ở đại học)
( số nhiều) bản tóm tắt những điều cơ bản (về (pháp lý)...)
Ngoại động từ
Thành lập, lập nên
Mở
Tiến hành
Bổ nhiệm
Chuyên ngành
Toán & tin
học viện, [cơ quan, hội] khoa học // thiết lập; gây cơ sở, đặt nền móng
Kỹ thuật chung
học viện
- Belgium institute for Posts and Telecommunications (BIPT)
- Học viện bưu chính viễn thông Bỉ
- Institute for Computer Science and Technology (ICST)
- Học viện Khoa học và Công nghệ máy tính
- institute of education
- học viện giáo dục
- Institute of Electrical and Electronic Engineers (IEEE)
- Học viện Kỹ sư Điện và Điện tử
- institute of researches
- học viện nghiên cứu
- institute of road transport Engineers (IRTE)
- học viện giao thông đường bộ
- Instituto Superiore delle Poste e delle Telecomunicazioni (SuperiorInstitute for Posts and Telecommunications, Italy) (ISPT)
- Học viện Bưu chính và Viễn thông cao cấp của Italia
- Russian Institute of Radio Navigation (RIRV)
- Học viện Đạo hàng Vô tuyến Liên bang Nga
thành lập
tổ chức
- IEEE (Instituteof Electrical and Electronics Engineers)
- tổ chức IEEE
viện
- ACI = American Concrete Institute
- viện nghiên cứu bê tông Hoa Kỳ
- American National Standard Institute (ANSI)
- viện tiêu chuẩn quốc gia Hoa kỳ
- American national standard institute (ANSI)
- viện tiêu chuẩn quốc gia Mỹ
- American National Standards Institute (ANSI)
- Viện tiêu chuẩn quốc gia Mỹ
- American Standards Institute (ASI)
- Viện tiêu chuẩn Mỹ
- ANSI (AmericanNational Standard Institute)
- viện tiêu chuẩn quốc gia Hoa kỳ
- ANSI-American National Standards Institute
- viện ANSI
- Belgium institute for Posts and Telecommunications (BIPT)
- Học viện bưu chính viễn thông Bỉ
- branch design institute
- viện thiết kế ngành
- British Standards Institute (BSI)
- Viện tiêu chuẩn Anh
- Central Research Telecommunication Institute-Russia
- Viện nghiên cứu Viễn thông Trung ương-Nga
- construction machinery and equipment testing institute
- viện thí nghiệm vật tư xây dựng
- design institute
- viện thiết kế
- Electronics and Telecommunications Research Institute (ETRI)
- Viện nghiên cứu Điện tử và Viễn thông
- Environmental Systems Research Institute (ESRI)
- viện nghiên cứu các hệ thống môi trường
- ESI (EuropeanSoftware Institute)
- viện phần mềm châu âu
- ETSI (EuropeanTelecommunications Standard Institute)
- viện tiêu chuẩn viễn thông châu âu
- European Institute for Anti-virus Research (EIAR)
- Viện Nghiên cứu chống virút toàn châu Âu
- European Software Institute
- viện phần mềm châu âu
- European Space Research Institute (ESRIN)
- Viện nghiên cứu vũ trụ châu Âu
- European Telecommunication Standards Institute (ETSI)
- Viện Tiêu Chuẩn Viễn Thông Châu Âu-ETSI
- European Telecommunications Standard Institute
- viện tiêu chuẩn viễn thông châu âu
- European Telecommunications Standards Institute (ETSI)
- Viện tiêu chuẩn Viễn thông châu Âu
- ICSI (InternationalComputer Science Institute)
- viện khoa học máy tính quốc tế
- IEE (Instituteof Electrical Engineers)
- viện kỹ sư điện
- IEEE (Instituteof Electrical and Electronics Engineers)
- viện kỹ sư điện và điện tử
- IGC (instituteof Global Communications)
- viện truyền thông toàn cầu
- Institute for Computer Science and Technology (ICST)
- Học viện Khoa học và Công nghệ máy tính
- institute of education
- học viện giáo dục
- Institute of Electrical and Electronic Engineers (IEEE)
- Học viện Kỹ sư Điện và Điện tử
- Institute of Electrical and Electronics Engineers (IEEE)
- viện kỹ sư điện và điện tử
- Institute of Electrical Engineers (IEE)
- viện kỹ sư điện
- institute of energy
- viện năng lượng
- Institute of Global Communications
- viện truyền thông toàn cầu
- Institute of Radio Engineers (IRE)
- viện kỹ sư vô tuyến điện
- institute of researches
- học viện nghiên cứu
- institute of road transport Engineers (IRTE)
- học viện giao thông đường bộ
- Instituto Superiore delle Poste e delle Telecomunicazioni (SuperiorInstitute for Posts and Telecommunications, Italy) (ISPT)
- Học viện Bưu chính và Viễn thông cao cấp của Italia
- International Computer Science Institute (ICSI)
- viện khoa học máy tính quốc tế
- investigation and Design institute
- viện khảo sát thiết kế
- Japan Atomic Energy Research Institute (JAERI)
- Viện nghiên cứu Năng lượng Nguyên tử của Nhật Bản
- leading design institute
- viện thiết kế chủ đạo
- leading design institute
- viện thiết kế đầu ngành
- leading institute
- viện nghiên cứu đầu ngành
- Massachusetts Institute of Technology (MITI)
- Viện Công nghệ Masachusetts
- materials-testing institute
- viện thử nghiệm vật liệu
- Mining Scientific and Technical Research institute
- viện nghiên cứu khoa học và kỹ thuật mỏ
- National Institute of Standards and Technology (USA) (NIST)
- Viện quốc gia về tiêu chuẩn và công nghệ (Mỹ)
- NIST (NationalInstitute of Standards and Technology)
- viện tiêu chuẩn và công nghệ quốc gia (Hoa kỳ)
- NIST (NationalInstitute Of Standards And Technology)
- Viện Tiêu chuẩn và Kỹ thuật Quốc gia (Hoa Kỳ)
- Novell Technology Institute (NTI)
- Viện công nghệ Novell
- research institute
- viện nghiên cứu
- Russian Institute of Radio Navigation (RIRV)
- Học viện Đạo hàng Vô tuyến Liên bang Nga
- scientific research institute
- viện nghiên cứu khoa học
- Software Engineering Institute (SEI)
- Viện Thiết kế Kỹ thuật phần mềm
- state design institute
- viện thiết kế nhà nước
- The Institute for New Generation Computer Technology (ICOT)
- Viện công nghệ máy tính thế hệ mới-ICOT
- USC Information Sciences Institute (ISI)
- Viện Khoa học Thông tin USC
- zonal design institute
- viện thiết kế vùng
viện nghiên cứu
- ACI = American Concrete Institute
- viện nghiên cứu bê tông Hoa Kỳ
- Central Research Telecommunication Institute-Russia
- Viện nghiên cứu Viễn thông Trung ương-Nga
- Electronics and Telecommunications Research Institute (ETRI)
- Viện nghiên cứu Điện tử và Viễn thông
- Environmental Systems Research Institute (ESRI)
- viện nghiên cứu các hệ thống môi trường
- European Institute for Anti-virus Research (EIAR)
- Viện Nghiên cứu chống virút toàn châu Âu
- European Space Research Institute (ESRIN)
- Viện nghiên cứu vũ trụ châu Âu
- institute of researches
- học viện nghiên cứu
- Japan Atomic Energy Research Institute (JAERI)
- Viện nghiên cứu Năng lượng Nguyên tử của Nhật Bản
- leading institute
- viện nghiên cứu đầu ngành
- Mining Scientific and Technical Research institute
- viện nghiên cứu khoa học và kỹ thuật mỏ
- scientific research institute
- viện nghiên cứu khoa học
Kinh tế
cơ quan
hiệp hội
- American iron and Steel institute
- Hiệp hội Sắt thép Châu Mỹ
- American Petroleum institute
- Hiệp hội Dầu khí Mỹ
- Institute of Directors
- Hiệp hội Giám đốc
- Institute of London Underwriters
- Hiệp hội các nhà bảo hiểm Luân Đôn
- Institute of Sales Promotion
- hiệp hội khuyến mãi
- Institute of-Bankers
- hiệp hội ngân hàng
- non-institute clause
- điều khoản phi Hiệp hội
- non-Institute clauses
- điều khoản phi Hiệp hội
học hội
học viện
- British institute of Management
- Học viện Quản lý Anh
- Institute of Chartered Accountants
- Học viện Giám định viên Kế toán
viện
- American National Standard institute
- Viện Tiêu chuẩn Quốc gia Mỹ
- Aviation Safety Institute
- viện nghiên cứu an toàn hàng không
- British institute of Management
- Học viện Quản lý Anh
- economic research institute
- viện nghiên cứu kinh tế
- Educational Institute
- viện giáo dục
- Institute of Actuaries
- viện thống kê bảo hiểm
- Institute of Chartered Accountants
- Học viện Giám định viên Kế toán
- institute of Outdoor Advertising
- viện quảng cáo ngoài trời (Mỹ)
- research institute
- viện nghiên cứu
- technical institute
- viện kỹ thuật
- technical institute
- viện nghiên cứu kỹ thuật
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- convention , decree , decretum , doctrine , dogma , edict , establishment , fixture , habit , maxim , ordinance , practice , precedent , precept , prescript , principle , regulation , rite , ritual , rule , statute , tenet , tradition , canon , prescription
verb
- appoint , bow , break in , bring into being , come out with , come up with , commence , constitute , create , enact , establish , fix , found , inaugurate , induct , initiate , install , introduce , invest , launch , make up , open , open up , ordain , organize , originate , pioneer , rev , set in motion , settle , set up , start , usher in * , approach , begin , embark , enter , get off , lead off , set about , set out , set to , take on , take up , undertake , custom , edict , rite , rule , tradition
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Institute Clauses
điều khoản (đặc biệt) của hội, -
Institute cargo clauses
điều khoản bảo hiểm hàng hóa của hội, điều khoản bảo hiểm hàng hóa của hội, -
Institute clause
những điều khoản của hội, -
Institute for Computer Science and Technology (ICST)
học viện khoa học và công nghệ máy tính, -
Institute of-Bankers
hiệp hội ngân hàng, -
Institute of Actuaries
viện thống kê bảo hiểm, -
Institute of Chartered Accountants
học viện giám định viên kế toán, -
Institute of Directors
hiệp hội giám đốc, -
Institute of Electrical Engineers (IEE)
viện kỹ sư điện, -
Institute of Electrical and Electronic Engineers (IEEE)
học viện kỹ sư Điện và Điện tử, -
Institute of Electrical and Electronics Engineers (IEEE)
viện kỹ sư điện và điện tử, -
Institute of Global Communications
viện truyền thông toàn cầu, -
Institute of London Underwriters
hiệp hội các nhà bảo hiểm luân Đôn, -
Institute of Outdoor Advertising
viện quảng cáo ngoài trời (mỹ), -
Institute of Radio Engineers (IRE)
viện kỹ sư vô tuyến điện, -
Institute of Sales Promotion
hiệp hội khuyến mãi, -
Institute of automobile engineers
hội kỹ sư ô tô, -
Institute of education
Danh từ: (thường) viết hoa i & e học viện các thầy giáo nước ngoài đào tạo ở anh và wales,... -
Institute of energy
viện năng lượng, -
Institute of geophysics of vietnam national center of natural science and technology
viện vật lý địa cầu thuộc trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.