- Từ điển Anh - Việt
Instrument flight
Mục lục |
Giao thông & vận tải
bay bằng dụng cụ
bay bằng thiết bị
Xây dựng
sự bay điều khiển bằng máy móc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Instrument flying
Danh từ: sự điều khiển máy bay chỉ nhờ ở dụng cụ (khi không nhìn được rõ), bay bằng dụng... -
Instrument flying hood
mũ bay mò (để luyện tập trong điều kiện bay mò), -
Instrument goods
hàng hóa trung giới, -
Instrument grant
trợ cấp đầu tư, trợ giúp đầu tư, -
Instrument housing
vỏ bọc, -
Instrument lag
tính ỳ của dụng cụ, sự giảm tốc dụng cụ, sự trễ dụng cụ, -
Instrument lamp
đèn soi bằng dụng cụ, -
Instrument landing
Danh từ: sự hạ cánh máy bay chỉ do dụng cụ điều khiển (khi không nhìn được rõ hoặc không... -
Instrument landing system
hệ thống hạ cánh mò, -
Instrument liquidity
tính dễ hoán chuyển (lỏng) của công cụ, tính lưu động của công cụ tài chính, -
Instrument lubricant
chất bôi trơn khí cụ, -
Instrument maintenance code
mã số bảo quản khí cụ, -
Instrument makers' thread
ren dụng cụ chính xác, -
Instrument man
máy [người sử dụng máy], -
Instrument module
môđun trang bị, -
Instrument mounting plate
bảng gắn các thiết bị, phiến gắn các thiết bị, -
Instrument movement
cấu đo, cấu máy đo, hệ đo, -
Instrument multiplier
bộ nhân dụng cụ, bộ nhân khoảng điện áp, bộ nhân điện áp, -
Instrument observation
sự đo bằng dụng cụ, -
Instrument of credit
công cụ tín dụng, phương tiện tín dụng, công cụ tín dụng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.